{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Trang chủ
Ngành
Tra cứu văn bằng
Tra cứu điểm tuyển sinh
Văn bản
Thư viện số
Thư điện tử
Giới thiệu
Liên hệ
SINH VIÊN
GIẢNG VIÊN
NHÂN VIÊN
CỰU SINH VIÊN
BAN LẢNH ĐẠO
Ngành
Cao học - Chính quy
Luật Dân sự (CH)
Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Luật .
Đại học - Chính quy
Luật (AUF)
Quản trị kinh doanh
Luật (CJL)
Luật (CLC)
Hoàn chỉnh
Luật.
Luật
Luật
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Quản Trị - Luật
Luật
Luật
Luật Thương mại quốc tế
Đại học - Không chính quy
Luật
Đại học - Mở rộng
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Đại học - Ngắn hạn
Chuyên tu
Dự thính
Luật .
Luật.
Trung cấp
Luật
Luật
Đại học - Văn Bằng 2 chính quy
Luật .
Luật
Đại học - Văn Bằng 2 Không chính quy
Luật
Nghiên cứu sinh - Chính quy
Luật Dân sự (CH)
Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Trung cấp - Không chính quy
Luật
Ngành đào tạo
Hệ đào tạo :
Cao đẳng
Cao học
Đại học
Nghiên cứu sinh
Trung cấp
Loại hình đào tạo :
Chính quy
Hoàn chỉnh
Không chính quy
Liên thông
Mở rộng
Ngắn hạn
Tại chức
Văn Bằng 2 chính quy
Văn Bằng 2 Không chính quy
Khoa quản lý :
Anh Văn pháp lý
Cao Học
Luật
Luật
Luật (CLC)
Luật (Tiếng Nhật)
Luật (Tiếng Pháp)
Luật Dân sự
Luật Hành chính - Nhà nước
Luật Hình sự
Luật Quốc tế
Luật Thương mại
Luật Thương mại quốc tế
Quản trị
Quản Trị - Luật
Ngành đào tạo :
Ngôn ngữ Anh
Khóa học :
Khóa 43
Khóa 42
Khóa 41
Khóa 40
Khóa 39
38
Chương trình đào tạo :
Anh văn pháp lý Khóa 43 (Lớp A)
Anh văn pháp lý Khóa 43 (Lớp B)
Học kỳ 1
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
ANH320_0
Tiếng Anh
4.00
Bắt Buộc
2
ANH320_1
Tiếng Anh
4.00
Bắt Buộc
3
ANH320_2
Tiếng Anh
4.00
Bắt Buộc
4
ANH326
Tiếng Anh cơ bản 1
4.00
Bắt Buộc
5
ANH327
Tiếng Anh cơ bản 2
4.00
Bắt Buộc
6
AVPL301
Tiếng Việt thực hành
2.00
Bắt Buộc
7
AVPL325
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (Advanced Grammar)
3.00
Bắt Buộc
8
AVPL326
Kỹ năng ngôn ngữ HP1 (Language Skills 1)
4.00
Bắt Buộc
9
AVPL327
Kỹ năng ngôn ngữ HP2 (Language Skills 2)
4.00
Bắt Buộc
10
GDT338
Giáo dục thể chất HP1 - Cầu lông
1.00
Bắt Buộc
11
NLM11
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP1
2.00
Bắt Buộc
12
TC101
Giáo dục thể chất HP1
1.00
Bắt Buộc
13
TC103
Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội
1.00
Bắt Buộc
Học kỳ 2
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
ANH328
Tiếng Anh cơ bản 3
4.00
Bắt Buộc
2
ANH329
Tiếng Anh cơ bản 4
4.00
Bắt Buộc
3
AVPL302
Ngữ pháp tiếng Anh
3.00
Bắt Buộc
4
AVPL303
Thuật ngữ pháp lý
2.00
Bắt Buộc
5
AVPL328
Thuật ngữ pháp lý (Legal Terminology)
3.00
Bắt Buộc
6
AVPL329
Kỹ năng ngôn ngữ HP3 (Language Skills 3)
4.00
Bắt Buộc
7
AVPL330
Kỹ năng ngôn ngữ HP4 (Language Skills 4)
4.00
Bắt Buộc
8
GDT316
Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội
2.00
Bắt Buộc
9
LDS302
Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế
3.00
Bắt Buộc
10
LGH301
Logic học
2.00
Bắt Buộc
11
LHC301
Luật Hành chính
3.00
Bắt Buộc
12
MLN302
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2
3.00
Bắt Buộc
13
QP201
Quân Sự 1
3.00
Bắt Buộc
14
QP202
Quân Sự 2
3.00
Bắt Buộc
15
QP203
Quân Sự 3
3.00
Bắt Buộc
16
QP204
Quân Sự 4
2.00
Bắt Buộc
17
QP206
Giáo dục quốc phòng - an ninh
8.00
Bắt Buộc
18
SHCVHT01
Sinh hoạt lớp
1.00
Bắt Buộc
19
TIN301
Tin học đại cương
2.00
Bắt Buộc
Học kỳ 3
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
ANH301
Tiếng Anh HP1
3.00
Bắt Buộc
2
AVPL304
Ngôn ngữ học đối chiếu
2.00
Bắt Buộc
3
AVPL305
Âm vị học tiếng Anh
3.00
Bắt Buộc
4
AVPL306
Nghe tiếng Anh pháp lý 1
3.00
Bắt Buộc
5
AVPL309
Nói tiếng Anh pháp lý 1
3.00
Bắt Buộc
6
AVPL312
Đọc tiếng Anh pháp lý 1
3.00
Bắt Buộc
7
AVPL315
Viết tiếng Anh pháp lý 1
3.00
Bắt Buộc
8
AVPL331
Viết tiếng Anh học thuật (Academic Writing)
3.00
Bắt Buộc
9
AVPL332
Nghe tiếng Anh p lý HP1 (Legal Listening 1)
3.00
Bắt Buộc
10
AVPL333
Nói tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Speaking 1)
3.00
Bắt Buộc
11
AVPL334
Đọc tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Reading 1)
3.00
Bắt Buộc
12
AVPL335
Viết tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Writing 1)
3.00
Bắt Buộc
13
LDS304
Hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
3.00
Bắt Buộc
14
NCL301
Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
2.00
Bắt Buộc
15
PL210
Lý luận về Nhà nước và pháp luật (giảng bằng tiếng Anh)
3.00
Bắt Buộc
16
PL211
Lý luận về nhà nước và pháp luật (Theory of State and Law)
3.00
Bắt Buộc
Học kỳ 4
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
ANH302
Tiếng Anh HP2
4.00
Bắt Buộc
2
HCM301
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2.00
Bắt Buộc
3
LHS303
Luật Hình sự phần các tội phạm
3.00
Bắt Buộc
4
LSD301
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3.00
Bắt Buộc
5
LSV301
Lịch sử văn minh thế giới
1.00
Bắt Buộc
Học kỳ 5
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CPQ301
Công pháp quốc tế
3.00
Bắt Buộc
2
HP401
Luật Hiến pháp
3.00
Bắt Buộc
3
LHC304
Luật Tố tụng hành chính
2.00
Bắt Buộc
4
LSN301
Lịch sử Nhà nước và pháp luật
3.00
Bắt Buộc
5
LTH301
Luật Thuế
2.00
Bắt Buộc
6
TTH301
Luật Tố tụng hình sự
3.00
Bắt Buộc
Học kỳ 6
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
LDS306
Luật Sở hữu trí tuệ
2.00
Bắt Buộc
2
LLD301
Luật Lao động
3.00
Bắt Buộc
3
LNH301
Luật Ngân hàng
2.00
Bắt Buộc
4
LTM301
Pháp luật về chủ thể kinh doanh và phá sản
3.00
Bắt Buộc
5
TPQ301
Tư pháp quốc tế
3.00
Bắt Buộc
6
TCD307
Giao dịch dân sự về nhà ở
1.00
Tự Chọn
7
TCD308
Đàm phán, giao kết, giải quyết tranh chấp hợp đồng
1.00
Tự Chọn
8
TCD310
Pháp luật về người lao động VN đi làm việc ở nước ngoài
1.00
Tự Chọn
9
TCQ304
Luật Hàng không quốc tế
2.00
Tự Chọn
10
TCT307
Công tác pháp chế trong doanh nghiệp
1.00
Tự Chọn
Học kỳ 7
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
LMT301
Luật Môi trường
2.00
Bắt Buộc
2
LTM303
Pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ
2.00
Bắt Buộc
3
TMQ301
Luật Thương mại quốc tế
3.00
Bắt Buộc
4
TPH301
Tội phạm học
2.00
Bắt Buộc
5
TTD301
Luật Tố tụng dân sự
3.00
Bắt Buộc
6
TCD309
Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự
1.00
Tự Chọn
7
TCQ305
Luật quốc tế về sở hữu trí tuệ
2.00
Tự Chọn
8
TCT306
Pháp luật về nhượng quyền thương mại
1.00
Tự Chọn
9
TCT308
Pháp luật thương mại điện tử
1.00
Tự Chọn
10
TCT309
Pháp luật về y tế và vệ sinh an toàn thực phẩm
1.00
Tự Chọn
Học kỳ 8
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
LDD301
Luật Đất đai
2.00
Bắt Buộc
2
LSS301
Luật học so sánh
2.00
Bắt Buộc
3
LTM304
Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp TM
2.00
Bắt Buộc
4
TTN302
Thực tập và thi tốt nghiệp hoặc Khóa luận tốt nghiệp
7.00
Bắt Buộc
5
VBP301
Xây dựng văn bản pháp luật
2.00
Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập :
13531929
Đang online :
335
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi
PSC
Đang tải dữ liệu...