Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL325 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (Advanced Grammar) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL326 Kỹ năng ngôn ngữ HP1 (Language Skills 1) 4.00 Bắt Buộc
3 AVPL327 Kỹ năng ngôn ngữ HP2 (Language Skills 2) 4.00 Bắt Buộc
4 GDT338 Giáo dục thể chất HP1 - Cầu lông 1.00 Bắt Buộc
5 TC103 Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
6 TR105 Triết học Mác Lênin 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL329 Kỹ năng ngôn ngữ HP3 (Language Skills 3) 4.00 Bắt Buộc
2 AVPL330 Kỹ năng ngôn ngữ HP4 (Language Skills 4) 4.00 Bắt Buộc
3 GDT316 Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
4 GDT343 Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
5 HCM301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
6 KT203 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2.00 Bắt Buộc
7 MLN302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2 3.00 Bắt Buộc
8 PL211 Lý luận về nhà nước và pháp luật (Theory of State and Law) 3.00 Bắt Buộc
9 QP206 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8.00 Bắt Buộc
10 SHCVHT01 Sinh hoạt lớp 1.00 Bắt Buộc
11 TIN301 Tin học đại cương 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL331 Viết tiếng Anh học thuật (Academic Writing) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL332 Nghe tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Listening 1) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL333 Nói tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Speaking 1) 3.00 Bắt Buộc
4 AVPL334 Đọc tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Reading 1) 3.00 Bắt Buộc
5 AVPL335 Viết tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Writing 1) 3.00 Bắt Buộc
6 CS003 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
7 HP401 Luật Hiến pháp 3.00 Tự Chọn
8 LHS301 Luật Hình sự phần chung 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL337 Nghe tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Listening 2) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL338 Nói tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Speaking 2) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL339 Đọc tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Reading 2) 3.00 Bắt Buộc
4 AVPL340 Viết tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Writing 2) 3.00 Bắt Buộc
5 LDS302 Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
6 CPQ305 Public International Law (Công pháp quốc tế) 3.00 Tự Chọn
7 LTM310 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL336 Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 2.00 Bắt Buộc
2 AVPL341 Nghe tiếng Anh p lý HP3 (Legal Listening 3) 2.00 Bắt Buộc
3 AVPL342 Nói tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Speaking 3) 2.00 Bắt Buộc
4 AVPL343 Viết tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Writing 3) 2.00 Bắt Buộc
5 AVPL345 Ngữ âm và Âm vị học (Phonetics and Phonology) 3.00 Bắt Buộc
6 AVPL357 Đọc tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Reading 3) 2.00 Bắt Buộc
7 LSD301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL328 Thuật ngữ pháp lý (Legal Terminology) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL346 Ngữ nghĩa học (Semantics) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL350 Biên phiên dịch pháp lý HP1 (Legal Translation and Interpretation 1) 3.00 Bắt Buộc
4 CLC335 Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính 2.00 Bắt Buộc
5 LGH301 Logic học 2.00 Bắt Buộc
6 AVPL347 Thuật ngữ tiếng Anh thương mại quốc tế (International Trade Terminology) 2.00 Tự Chọn
7 AVPL348 Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills) 2.00 Tự Chọn
8 AVPL349 Kỹ năng tư vấn luật và rà soát hợp đồng (Legal Consulting and Contract Review) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL351 Biên phiên dịch pháp lý HP2 (Legal Translation and Interpretation 2) 4.00 Bắt Buộc
2 AVPL354 Kỹ năng soạn thảo các văn bản pháp lý HP1 (Legal Drafting 1) 2.00 Bắt Buộc
3 AVPL355 Kỹ năng soạn thảo các văn bản pháp lý HP2 (Legal Drafting 2) 2.00 Bắt Buộc
4 TMQ314 Luật kinh doanh Quốc tế (International Business Law) 2.00 Bắt Buộc
5 TMQ317 Luật WTO (WTO Law) 2.00 Bắt Buộc
6 AVPL352 Văn hóa Anh - Mỹ (British – American Culture) 2.00 Tự Chọn
7 AVPL353 Văn học Anh (British Literature) 2.00 Tự Chọn
8 CLC333 Tort Law (Luật Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng) 2.00 Tự Chọn
9 CLC358 Legal Reasoning and Legal Methodology (Lập luận pháp lý và Phương pháp nghiên cứu luật học) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CLC371 Luật HĐ hệ thống thông luật (Contract Law) 2.00 Bắt Buộc
2 TPQ301 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập : 5205776
Đang online : 126
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC