Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DVH302 Đại cương văn hoá Việt Nam 1.00 Bắt Buộc
2 HP401 Luật Hiến pháp 3.00 Bắt Buộc
3 LSN302 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 2.00 Bắt Buộc
4 PL209 Lý luận về Nhà nước và pháp luật 3.00 Bắt Buộc
5 TC103 Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
6 TR105 Triết học Mác Lênin 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GDT316 Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
2 GDT343 Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
3 HCM301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
4 KT203 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2.00 Bắt Buộc
5 LDS302 Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
6 LGH301 Logic học 2.00 Bắt Buộc
7 LHC301 Luật Hành chính 3.00 Bắt Buộc
8 MLN302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2 3.00 Bắt Buộc
9 QP206 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8.00 Bắt Buộc
10 QP207 Giáo dục quốc phòng và an ninh (National Defense and Security Education) 11.00 Bắt Buộc
11 SHCVHT01 Sinh hoạt lớp 1.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CPQ301 Công pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
2 CS003 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
3 LDS314 Pháp luật về hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 3.00 Bắt Buộc
4 LHC304 Luật Tố tụng hành chính 2.00 Bắt Buộc
5 LHS301 Luật Hình sự phần chung 3.00 Bắt Buộc
6 LTM310 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 2.00 Bắt Buộc
7 TN305 Tiếng Nhật pháp lý 1 3.00 Bắt Buộc
8 XHH302 Xã hội học đại cương 1.00 Bắt Buộc
9 XHH303 Xã hội học pháp luật 2.00 Bắt Buộc
10 XHH304 Xã hội học pháp luật 1.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LHN302 Luật Hôn nhân và gia đình 1.00 Bắt Buộc
2 LHS304 Luật Hình sự phần các tội phạm 2.00 Bắt Buộc
3 LLD301 Luật Lao động 3.00 Bắt Buộc
4 LNH301 Luật Ngân hàng 2.00 Bắt Buộc
5 LTM303 Pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ 2.00 Bắt Buộc
6 TIN301 Tin học đại cương 2.00 Bắt Buộc
7 TN306 Tiếng Nhật pháp lý 2 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LDD301 Luật Đất đai 2.00 Bắt Buộc
2 LSD301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
3 LTH301 Luật Thuế 2.00 Bắt Buộc
4 TN307 Tiếng Nhật pháp lý 3 3.00 Bắt Buộc
5 TTD301 Luật Tố tụng dân sự 3.00 Bắt Buộc
6 TTH302 Luật tố tụng hình sự 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LDS306 Luật Sở hữu trí tuệ 2.00 Bắt Buộc
2 LMT301 Luật Môi trường 2.00 Bắt Buộc
3 LTM306 Luật cạnh tranh 1.00 Bắt Buộc
4 TN310 Luật Nhật Bản 1 2.00 Bắt Buộc
5 TN311 Tiếng Nhật pháp lý 4 3.00 Bắt Buộc
6 TPQ301 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
7 CLC323 Kỹ năng thực hành pháp luật 2.00 Tự Chọn
8 QNL308 Quản trị hành chính văn phòng 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LTM307 Pháp luật Giải quyết tranh chấp thương mại ngoài tòa án 1.00 Bắt Buộc
2 TMQ301 Luật Thương mại quốc tế 3.00 Bắt Buộc
3 TN303 Luật Nhật Bản 3 2.00 Bắt Buộc
4 TN309 Luật Nhật Bản 2 2.00 Bắt Buộc
5 TP309 Ngoại khóa với Giáo sư nước ngoài 2.00 Bắt Buộc
6 CLC330 Luật biển 2.00 Tự Chọn
7 TCT303 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 NCL301 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2.00 Bắt Buộc
2 TCD316 Kỹ năng giải quyết các tranh chấp dân sự 1.00 Bắt Buộc
3 TCQ306 Kỹ năng đàm phán hợp đồng Thương mại quốc tế 1.00 Bắt Buộc
4 TCT312 Kỹ năng làm việc tại doanh nghiệp 1.00 Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập : 6608870
Đang online : 235
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC