Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GDT338 Giáo dục thể chất HP1 - Cầu lông 1.00 Bắt Buộc
2 HP401 Luật Hiến pháp 3.00 Bắt Buộc
3 PL209 Lý luận về Nhà nước và pháp luật 3.00 Bắt Buộc
4 TC103 Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
5 TLH301 Tâm lý học đại cương 2.00 Bắt Buộc
6 TR105 Triết học Mác Lênin 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GDT316 Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
2 GDT343 Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
3 KT203 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2.00 Bắt Buộc
4 LDS302 Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
5 LHC301 Luật Hành chính 3.00 Bắt Buộc
6 LS0012 Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
7 LSD301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
8 MLN302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2 3.00 Bắt Buộc
9 QP206 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8.00 Bắt Buộc
10 QP207 Giáo dục quốc phòng và an ninh (National Defense and Security Education) 11.00 Bắt Buộc
11 TIN301 Tin học đại cương 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CPQ301 Công pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
2 CS003 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
3 HCM301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
4 LDS304 Hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 3.00 Bắt Buộc
5 LHN301 Luật Hôn nhân và gia đình 2.00 Bắt Buộc
6 LHS301 Luật Hình sự phần chung 3.00 Bắt Buộc
7 LSN301 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DVH301 Đại cương văn hóa Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
2 LGH301 Logic học 2.00 Bắt Buộc
3 LHC304 Luật Tố tụng hành chính 2.00 Bắt Buộc
4 LHS303 Luật Hình sự phần các tội phạm 3.00 Bắt Buộc
5 LTH301 Luật Thuế 2.00 Bắt Buộc
6 LTM308 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 3.00 Bắt Buộc
7 QTH302 Quản trị học 2.00 Bắt Buộc
8 VBP301 Xây dựng văn bản pháp luật 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LSS301 Luật học so sánh 2.00 Bắt Buộc
2 LTM303 Pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ 2.00 Bắt Buộc
3 TCS02 Tâm lý học tư pháp 2.00 Bắt Buộc
4 TCS308 Luật Thi hành án hình sự 2.00 Bắt Buộc
5 TCS314 Tư pháp hình sự đối với người chưa thành niên 2.00 Bắt Buộc
6 TPH301 Tội phạm học 2.00 Bắt Buộc
7 TTH301 Luật Tố tụng hình sự 3.00 Bắt Buộc
8 XHH303 Xã hội học pháp luật 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CLC330 Luật biển 2.00 Bắt Buộc
2 LMT301 Luật Môi trường 2.00 Bắt Buộc
3 LTM311 Luật cạnh tranh 2.00 Bắt Buộc
4 NCL301 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2.00 Bắt Buộc
5 TPQ301 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
6 TTD301 Luật Tố tụng dân sự 3.00 Bắt Buộc
7 TCD303 Một số vấn đề chuyên sâu về Luật hôn nhân và gia đình 1.00 Tự Chọn
8 TCD311 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 1.00 Tự Chọn
9 TCH313 Án lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam 2.00 Tự Chọn
10 TCQ308 Luật quốc tế về quyền con người 2.00 Tự Chọn
11 TCS301 Lý luận định tội 2.00 Tự Chọn
12 TCT310 Pháp luật thương mại điện tử 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LDD301 Luật Đất đai 2.00 Bắt Buộc
2 LDS306 Luật Sở hữu trí tuệ 2.00 Bắt Buộc
3 LLD301 Luật Lao động 3.00 Bắt Buộc
4 LNH301 Luật Ngân hàng 2.00 Bắt Buộc
5 TMQ301 Luật Thương mại quốc tế 3.00 Bắt Buộc
6 CLC336 Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 1.00 Tự Chọn
7 TCD304 Áp dụng pháp luật lao động vào quản lý doanh nghiệp 1.00 Tự Chọn
8 TCH301 Luật Hiến pháp nước ngoài 2.00 Tự Chọn
9 TCQ310 Luật Trọng tài thương mại quốc tế 2.00 Tự Chọn
10 TCS306 Khoa học điều tra hình sự 2.00 Tự Chọn
11 TCT315 Pháp luật về y tế và an toàn thực phẩm 2.00 Tự Chọn
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập : 6626534
Đang online : 445
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC