{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Trang chủ
Ngành
Tra cứu văn bằng
Tra cứu điểm tuyển sinh
Văn bản
Thư viện số
Thư điện tử
Giới thiệu
Liên hệ
SINH VIÊN
GIẢNG VIÊN
NHÂN VIÊN
CỰU SINH VIÊN
BAN LÃNH ĐẠO
Ngành
Cao học - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Luật
Đại học - Chính quy
Luật (AUF)
Quản trị kinh doanh
Luật (CJL)
Luật (CLC)
Hoàn chỉnh
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Quản trị - Luật
Luật
Luật
Luật Thương mại quốc tế
Đại học - Hoàn chỉnh
Luật
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Đại học - Chính quy
Quản trị kinh doanh
Luật
Ngôn ngữ anh
Đại học - Mở rộng
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Đại học - Ngắn hạn
Chuyên tu
Dự thính
Luật
Luật
Trung cấp
Luật
Luật
Đại học - Chính quy
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Nghiên cứu sinh - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Trung cấp - Vừa làm vừa học
Luật
Ngành đào tạo
Hệ đào tạo :
Cao đẳng
Cao học
Đại học
Nghiên cứu sinh
Trung cấp
Loại hình đào tạo :
Chính quy
Hoàn chỉnh
Vừa làm vừa học
Chính quy
Mở rộng
Ngắn hạn
Tại chức
Chính quy
Vừa làm vừa học
Khoa quản lý :
Cao Học
Khoa Luật Dân sự
Khoa Luật Hành chính - Nhà nước
Khoa Luật Hình sự
Khoa Luật Quốc tế
Khoa Luật Thương mại
Khoa Ngoại ngữ pháp lý
Khoa Quản trị
Luật
Luật
Luật (CLC)
Luật (Tiếng Nhật)
Luật (Tiếng Pháp)
Luật Thương mại quốc tế
Quản trị - Luật
Ngành đào tạo :
Luật (CLC)
Khóa học :
Khóa 49
Khóa 48
Khóa 47
Khóa 46
Khóa 45
Khóa 44
Khóa 43
42
Khóa 41
40
Khóa 39
38
37
36
35
34
33
Khóa 32
Khóa 31
Khóa 30
Khóa 29
Chương trình đào tạo :
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp A)
Chất lượng cao - Khóa 49 (ULAW-ARIZONA)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp B)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp C)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp D)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp E)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp F)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Lớp G)
Chất lượng cao - Khóa 49 (Tiếng Anh)
Học kỳ 1
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
HP401
Luật Hiến pháp
3.00
Bắt Buộc
2
PL209
Lý luận về Nhà nước và pháp luật
3.00
Bắt Buộc
3
TC103
Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội
1.00
Bắt Buộc
4
TR105
Triết học Mác Lênin
3.00
Bắt Buộc
Học kỳ 2
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CPQ301
Công pháp quốc tế
3.00
Bắt Buộc
2
DVH302
Đại cương văn hóa Việt Nam
1.00
Bắt Buộc
3
GDT308
Giáo dục thể chất HP3 - Bơi lội
1.00
Bắt Buộc
4
GDT321
Giáo dục thể chất HP2 - Bơi lội
1.00
Bắt Buộc
5
GDT343
Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội
2.00
Bắt Buộc
6
KT203
Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
2.00
Bắt Buộc
7
LDS302
Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế
3.00
Bắt Buộc
8
LGH301
Logic học
2.00
Bắt Buộc
9
LHC301
Luật Hành chính
3.00
Bắt Buộc
10
LSN302
Lịch sử Nhà nước và pháp luật
2.00
Bắt Buộc
11
MLN302
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2
3.00
Bắt Buộc
12
QP206
Giáo dục quốc phòng - an ninh
8.00
Bắt Buộc
13
QP207
Giáo dục quốc phòng và an ninh (National Defense and Security Education)
11.00
Bắt Buộc
14
SHCVHT01
Sinh hoạt lớp
1.00
Bắt Buộc
15
XHH304
Xã hội học pháp luật
1.00
Bắt Buộc
16
DVH301
Đại cương văn hóa Việt Nam
2.00
Tự Chọn
17
TLH301
Tâm lý học đại cương
2.00
Tự Chọn
18
XHH303
Xã hội học pháp luật
2.00
Tự Chọn
Học kỳ 3
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CLC324
Legal Reasoning and Legal Methodology (Lập luận Pháp lý và Phương pháp nghiên cứu)
2.00
Bắt Buộc
2
CS003
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
2.00
Bắt Buộc
3
HCM301
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2.00
Bắt Buộc
4
LDS304
Hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
3.00
Bắt Buộc
5
LHN302
Luật Hôn nhân và gia đình
1.00
Bắt Buộc
6
LLD301
Luật Lao động
3.00
Bắt Buộc
7
LS0012
Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam
2.00
Bắt Buộc
8
LSD301
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3.00
Bắt Buộc
9
TIN301
Tin học đại cương
2.00
Bắt Buộc
Học kỳ 4
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CLC302
Law of Contract (Luật hợp đồng)
2.00
Bắt Buộc
2
LDD301
Luật Đất đai
2.00
Bắt Buộc
3
LHC304
Luật Tố tụng hành chính
2.00
Bắt Buộc
4
LHS301
Luật Hình sự phần chung
3.00
Bắt Buộc
5
LTM310
Pháp luật về chủ thể kinh doanh
2.00
Bắt Buộc
6
TTD301
Luật Tố tụng dân sự
3.00
Bắt Buộc
7
CLC326
Quản trị hành chính văn phòng
2.00
Tự Chọn
8
TCD307
Giao dịch dân sự về nhà ở
1.00
Tự Chọn
9
TCD311
Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng
1.00
Tự Chọn
Học kỳ 5
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CLC303
Corporation Law (Luật công ty)
2.00
Bắt Buộc
2
LDS306
Luật Sở hữu trí tuệ
2.00
Bắt Buộc
3
LHS304
Luật Hình sự phần các tội phạm
2.00
Bắt Buộc
4
LNH301
Luật Ngân hàng
2.00
Bắt Buộc
5
LTM303
Pháp luật thương mại hàng hóa và dịch vụ
2.00
Bắt Buộc
6
TPQ301
Tư pháp quốc tế
3.00
Bắt Buộc
7
CLC341
Pháp luật kinh doanh chứng khoán
1.00
Tự Chọn
8
CLC342
Pháp luật thương mại ASEAN
2.00
Tự Chọn
9
TCD306
Thi hành án Dân sự
1.00
Tự Chọn
10
TCT304
Pháp luật kinh doanh bất động sản
1.00
Tự Chọn
Học kỳ 6
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CLC309
Comparative Law (Luật so sánh)
2.00
Bắt Buộc
2
CLC367
Law of the Sea (Luật Biển)
2.00
Bắt Buộc
3
LTH301
Luật Thuế
2.00
Bắt Buộc
4
LTM307
Pháp luật Giải quyết tranh chấp thương mại ngoài tòa án
1.00
Bắt Buộc
5
TMQ301
Luật Thương mại quốc tế
3.00
Bắt Buộc
6
TTH302
Luật tố tụng hình sự
2.00
Bắt Buộc
7
CLC328
Pháp luật về chuyển giao công nghệ quốc tế
2.00
Tự Chọn
8
TCQ309
Pháp luật đầu tư quốc tế
2.00
Tự Chọn
Học kỳ 7
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CLC323
Kỹ năng thực hành pháp luật
2.00
Bắt Buộc
2
CLC325
WTO Law (Luật WTO)
2.00
Bắt Buộc
3
CLC362
Juvenile Criminal Justice (Tư pháp hình sự người chưa thành niên)
2.00
Bắt Buộc
4
LMT301
Luật Môi trường
2.00
Bắt Buộc
5
LTM306
Luật cạnh tranh
1.00
Bắt Buộc
6
NK302
Ngoại khóa
3.00
Bắt Buộc
7
CLC332
US and EU Competition Law
2.00
Tự Chọn
8
CLC333
Tort Law (Luật Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng)
2.00
Tự Chọn
9
CLC334
Customary Law and Precedents (Tập quán pháp và tiền lệ pháp)
2.00
Tự Chọn
10
CLC368
Contract of International Sales of Goods (hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế)
2.00
Tự Chọn
Học kỳ 8
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
NCL301
Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
2.00
Bắt Buộc
2
TCD316
Kỹ năng giải quyết các tranh chấp dân sự
1.00
Bắt Buộc
3
TCQ306
Kỹ năng đàm phán hợp đồng Thương mại quốc tế
1.00
Bắt Buộc
4
TCT312
Kỹ năng làm việc tại doanh nghiệp
1.00
Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập :
8452037
Đang online :
72
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi
PSC
Đang tải dữ liệu...