{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Trang chủ
Ngành
Tra cứu văn bằng
Tra cứu điểm tuyển sinh
Văn bản
Thư viện số
Thư điện tử
Giới thiệu
Liên hệ
SINH VIÊN
GIẢNG VIÊN
NHÂN VIÊN
CỰU SINH VIÊN
BAN LÃNH ĐẠO
Ngành
Cao học - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Luật
Đại học - Chính quy
Luật (AUF)
Quản trị kinh doanh
Luật (CJL)
Luật (CLC)
Hoàn chỉnh
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Quản trị - Luật
Luật
Luật
Luật Thương mại quốc tế
Đại học - Hoàn chỉnh
Luật
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Đại học - Chính quy
Quản trị kinh doanh
Luật
Ngôn ngữ anh
Đại học - Mở rộng
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Đại học - Ngắn hạn
Chuyên tu
Dự thính
Luật
Luật
Trung cấp
Luật
Luật
Đại học - Chính quy
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Nghiên cứu sinh - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Trung cấp - Vừa làm vừa học
Luật
Ngành đào tạo
Hệ đào tạo :
Cao đẳng
Cao học
Đại học
Nghiên cứu sinh
Trung cấp
Loại hình đào tạo :
Chính quy
Hoàn chỉnh
Vừa làm vừa học
Chính quy
Mở rộng
Ngắn hạn
Tại chức
Chính quy
Vừa làm vừa học
Khoa quản lý :
Cao Học
Khoa Luật Dân sự
Khoa Luật Hành chính - Nhà nước
Khoa Luật Hình sự
Khoa Luật Quốc tế
Khoa Luật Thương mại
Khoa Ngoại ngữ pháp lý
Khoa Quản trị
Luật
Luật
Luật (CLC)
Luật (Tiếng Nhật)
Luật (Tiếng Pháp)
Luật Thương mại quốc tế
Quản trị - Luật
Ngành đào tạo :
Luật
Khóa học :
Khóa 95
Chương trình đào tạo :
Luật Hành chính - khóa 95
Mở rộng hành chính 95
Học kỳ 1
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CPB01
Công pháp Q.Tế (KC)
5.00
Bắt Buộc
2
CS002
Chủ nghĩa Xã hội KH
4.00
Bắt Buộc
3
DD001
Luật đât đai
4.00
Bắt Buộc
4
DSB01
Luật dân sự HP1 (KC)
3.00
Bắt Buộc
5
DSB02
Luật dân sự HP 2 (KC)
6.00
Bắt Buộc
6
HCA01
Luật hành chính HP1 (CN)
4.00
Bắt Buộc
7
HDX01
Hoạt động xây dựng pháp luật
3.00
Bắt Buộc
8
HN001
Luật hôn nhân gia đình
3.00
Bắt Buộc
9
HP003
Các cơ quan và tổ chức tư pháp
4.00
Bắt Buộc
10
HPA02
Luật hiến pháp (CN) 2
5.00
Bắt Buộc
11
HSB01
Luật hình sự HP1 (KC)
5.00
Bắt Buộc
12
HSB02
Luật hình sự HP 2 (KC)
4.00
Bắt Buộc
13
KTB01
Luật kinh tế HP 1 (KC)
5.00
Bắt Buộc
14
KTB02
Luật kinh tế HP2 (KC)
3.00
Bắt Buộc
15
LDB01
Luật lao động (KC)
4.00
Bắt Buộc
16
LS001
Lịch sử Đảng
4.00
Bắt Buộc
17
LS010
Lịch sử NN & PLTG
3.00
Bắt Buộc
18
LT001
Luật thuế
3.00
Bắt Buộc
19
MT002
Luật môi trường
3.00
Bắt Buộc
20
NN004
Ngoại ngữ học phần 4
4.00
Bắt Buộc
21
NN005
Ngoại ngữ học phần 5
3.00
Bắt Buộc
22
NN006
Ngoại ngữ học phần 6
3.00
Bắt Buộc
23
NN008
Ngoại ngữ học phần 8
3.00
Bắt Buộc
24
SS001
Luật so sánh
3.00
Bắt Buộc
25
TC003
Giáo dục thể chất 3
1.00
Bắt Buộc
26
TC004
Giáo dục thể chất 4
1.00
Bắt Buộc
27
TCC05
Nghề Lsư và hoạt động tư vấn PL
2.00
Bắt Buộc
28
TCC07
Giám định tài chính
2.00
Bắt Buộc
29
TCH04
Quản lý NN và điều hành công sở
4.00
Bắt Buộc
30
TCH05
Pháp luật về thanh tra, khiếu tố
3.00
Bắt Buộc
31
TCH06
Lịch sử các học thuyết chính trị
3.00
Bắt Buộc
32
TCN01
Luật tài chính
2.00
Bắt Buộc
33
TPB01
Tư pháp quốc tế (KC)
6.00
Bắt Buộc
34
TPH02
Tội phạm học (KC)
3.00
Bắt Buộc
35
TTB01
Luật tố tụng hình sự (KC)
5.00
Bắt Buộc
36
TTB03
Luật tố tụng dân sự
4.00
Bắt Buộc
Học kỳ 2
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CQ200
Thi TN Các Cơ Quan Tổ Chức Tư Pháp
4.00
Bắt Buộc
2
HC200
Thi TN Luật Hành Chính
6.00
Bắt Buộc
3
KL001
Tiểu luận cuối khóa
3.00
Bắt Buộc
4
LV001
Luận văn tốt nghiệp
14.00
Bắt Buộc
5
MT002
Luật môi trường
3.00
Bắt Buộc
6
TCN03
Luật ngân hàng
2.00
Bắt Buộc
7
TM001
Luật thương mại quốc tế
3.00
Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập :
8452018
Đang online :
56
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi
PSC
Đang tải dữ liệu...