{1}
##LOC[OK]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
{1}
##LOC[OK]##
##LOC[Cancel]##
Trang chủ
Ngành
Tra cứu văn bằng
Tra cứu điểm tuyển sinh
Văn bản
Thư viện số
Thư điện tử
Giới thiệu
Liên hệ
SINH VIÊN
GIẢNG VIÊN
NHÂN VIÊN
CỰU SINH VIÊN
BAN LÃNH ĐẠO
Ngành
Cao học - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Luật
Đại học - Chính quy
Luật (AUF)
Quản trị kinh doanh
Luật (CJL)
Luật (CLC)
Hoàn chỉnh
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Quản trị - Luật
Luật
Luật
Luật Thương mại quốc tế
Đại học - Hoàn chỉnh
Luật
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Đại học - Chính quy
Quản trị kinh doanh
Luật
Ngôn ngữ anh
Đại học - Mở rộng
Luật
Luật
Luật
Luật
Luật
Đại học - Ngắn hạn
Chuyên tu
Dự thính
Luật
Luật
Trung cấp
Luật
Luật
Đại học - Chính quy
Luật
Luật
Ngôn ngữ Anh
Đại học - Vừa làm vừa học
Luật
Nghiên cứu sinh - Chính quy
Luật Dân sự và Tố tụng Dân sự (CH)
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính (CH)
Luật Hình sự và tố tụng Hình sự (CH)
Luật Kinh tế (CH)
Luật Quốc tế (CH)
Trung cấp - Vừa làm vừa học
Luật
Ngành đào tạo
Hệ đào tạo :
Cao đẳng
Cao học
Đại học
Nghiên cứu sinh
Trung cấp
Loại hình đào tạo :
Chính quy
Hoàn chỉnh
Vừa làm vừa học
Chính quy
Mở rộng
Ngắn hạn
Tại chức
Chính quy
Vừa làm vừa học
Khoa quản lý :
Cao Học
Khoa Luật Dân sự
Khoa Luật Hành chính - Nhà nước
Khoa Luật Hình sự
Khoa Luật Quốc tế
Khoa Luật Thương mại
Khoa Ngoại ngữ pháp lý
Khoa Quản trị
Luật
Luật
Luật (CLC)
Luật (Tiếng Nhật)
Luật (Tiếng Pháp)
Luật Thương mại quốc tế
Quản trị - Luật
Ngành đào tạo :
Chuyên tu
Dự thính
Luật
Luật
Trung cấp
Khóa học :
TCL03_63
Chương trình đào tạo :
Trung cấp Luật khóa 2003
Học kỳ 1
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
TC101
Giáo dục thể chất HP1
1.00
Bắt Buộc
Học kỳ 2
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CPA03
Công pháp QTế HP1 (CN)
3.00
Bắt Buộc
2
CPA04
Công pháp QTế HP2 (CN)
3.00
Bắt Buộc
3
DSA01
Luật dân sự học phần 1 (CN)
4.00
Bắt Buộc
4
DSA03
Luật dân sự HP 2 (CN)
4.00
Bắt Buộc
5
DSA04
Luật dân sự HP 3 (CN)
4.00
Bắt Buộc
6
DSB01
Luật dân sự HP1 (KC)
3.00
Bắt Buộc
7
HCA01
Luật hành chính HP1 (CN)
4.00
Bắt Buộc
8
HCA02
Luật hành chính HP2 (CN)
5.00
Bắt Buộc
9
HCB01
Luật hành chính HP1 (KC)
3.00
Bắt Buộc
10
HCB02
Luật hành chính HP2 (KC)
4.00
Bắt Buộc
11
HP202
Luật hiến pháp học phần 2
3.00
Bắt Buộc
12
HSA01
Luật hình sự HP1 (CN)
6.00
Bắt Buộc
13
HSA02
Luật hình sự HP2 (CN)
6.00
Bắt Buộc
14
KTA02
Luật kinh tế HP 2 (CN)
5.00
Bắt Buộc
15
KTA03
Luật kinh tế HP1 (CN)
5.00
Bắt Buộc
16
KTA04
Luật kinh tế HP 2 (CN)
3.00
Bắt Buộc
17
LD004
Luật Lao động
2.00
Bắt Buộc
18
LH008
Lý luận NN và PL VN 2
6.00
Bắt Buộc
19
LS010
Lịch sử NN & PLTG
3.00
Bắt Buộc
20
NN004
Ngoại ngữ học phần 4
4.00
Bắt Buộc
21
PA106
Pháp văn 2
6.00
Bắt Buộc
22
PL201
Lý luận nhà nước và pháp luật (HP1)
4.00
Bắt Buộc
23
PL203
L/sử Nhà nước & Pháp luật
4.00
Bắt Buộc
24
PL204
Lý luận về Nhà nước và pháp luật
3.00
Bắt Buộc
25
PL401
Lý luận nhà nước và pháp luật (HP2)
4.00
Bắt Buộc
26
QP101
Quân Sự 1 (LT)
3.00
Bắt Buộc
27
QP102
Quân Sự 2 (TH)
3.00
Bắt Buộc
28
TA105
Tiếng Anh Không chuyên 1
6.00
Bắt Buộc
29
TA106
Tiếng Anh Không chuyên 2
6.00
Bắt Buộc
30
TA205
Tiếng Anh Không chuyên 3
6.00
Bắt Buộc
31
TTA01
Tố tụng hình sự 1 (CN)
4.00
Bắt Buộc
32
TTA02
Luật tố tụng hình sự 2 (Chuyên ngành)
4.00
Bắt Buộc
33
TTA04
Luật tố tụng dân sự 1 (CN)
3.00
Bắt Buộc
34
TTA05
Luật tố tụng dân sự 2 (CN)
3.00
Bắt Buộc
35
XH101
Xã hội học
4.00
Bắt Buộc
Học kỳ 3
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
HT101
Công tác quản lý hộ tịch
2.00
Bắt Buộc
Học kỳ 4
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
DS007
Thi tốt nghiệp Luật Dân sự
3.00
Bắt Buộc
2
KL003
Thực tập cuối khóa
3.00
Bắt Buộc
3
KTB04
Luật kinh tế 2
2.00
Bắt Buộc
4
QL102
Thi tốt nghiệp Quản lý lý lịch tư pháp và công tác hòa giải
2.00
Bắt Buộc
Học kỳ 5
STT
Mã học phần
Tên học phần
Số tín chỉ
Loại học phần
1
CC101
Công chứng, luật sư
2.00
Bắt Buộc
2
CSC01
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2.00
Bắt Buộc
3
DD002
Luật Đất đai
3.00
Bắt Buộc
4
DS004
Luật Dân sự 1
2.00
Bắt Buộc
5
DS005
Luật Dân sự 2
4.00
Bắt Buộc
6
HC003
Luật Hành chính
4.00
Bắt Buộc
7
HN004
Luật hôn nhân và Gia đình
2.00
Bắt Buộc
8
HP005
Luật Hiến pháp
3.00
Bắt Buộc
9
HS003
Luật Hình sự 1
3.00
Bắt Buộc
10
HS004
Luật Hình sự HP2
2.00
Bắt Buộc
11
KTB03
Luật kinh tế HP1
3.00
Bắt Buộc
12
KTC01
Kinh tế chính trị
3.00
Bắt Buộc
13
KTX02
Kỹ thuật xây dựng văn bản
2.00
Bắt Buộc
14
LSC01
Lịch sử Đảng
2.00
Bắt Buộc
15
MT002
Luật môi trường
3.00
Bắt Buộc
16
NS101
Luật ngân sách nhà nước
2.00
Bắt Buộc
17
PL101
Pháp luật Quốc tế
3.00
Bắt Buộc
18
PL206
Lý luận về pháp luật
3.00
Bắt Buộc
19
QL101
Quản lý lý lịch tư pháp và công tác hòa giải
4.00
Bắt Buộc
20
TA107
Ngoại ngữ học phần 1
3.00
Bắt Buộc
21
TA108
Ngoại ngữ học phần 2
3.00
Bắt Buộc
22
TC102
Giáo dục thể chất 2
1.00
Bắt Buộc
23
TCC06
Nghiệp vụ thư ký tòa án
2.00
Bắt Buộc
24
TH102
Nhập môn Tin Học B
3.00
Bắt Buộc
25
TRC02
Triết học
3.00
Bắt Buộc
26
TT005
Tố tụng hình sự
2.00
Bắt Buộc
27
TT102
Công tác thanh tra
2.00
Bắt Buộc
28
TTB04
Luật Tố tụng dân sự
2.00
Bắt Buộc
29
VBLT
Văn bản lưu trữ
2.00
Bắt Buộc
30
TCD13
Thi hành án dân sự
2.00
Tự Chọn
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập :
8451667
Đang online :
549
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi
PSC
Đang tải dữ liệu...