(Việc phân bố chính thức sẽ được thực hiện sau khi cấp mã số sinh viên)
Stt
Ký hiệu lớp
Buổi học
Giảng đường
Sĩ số SV
Phân bổ nhóm thảo luận
Mã số nhập học
(hoặc MSSV)
Từ
Đến
150-TM48(A)
Sáng
B.304-NTT
85
- Nhóm 1:
- Nhóm 2:
4850043
4850256
4850247
4850533
150-TM48(B)
Chiều
C.207-NTT
165
- Nhóm 3:
4850520
4850869
4851213
4850921
4851252
4851578
151-DS48(A)
4850008
4850452
4850786
4850467
4850825
4851581
151-DS48(B)
4851109
4851336
4851321
4851577
152-QT48
C.303-NTT
180
4850013
4850507
4850934
4850501
4850947
4851571
153-HS48(A)
C.204-NTT
121
4850002
4850515
4850492
4850945
153-HS48(B)
B.403-NTT
90
4830210
4851273
4851267
4851549
154-HC48(A)
C.107-NTT
125
4850007
4850342
4850589
4851582
4850587
4851583
154-HC48(B)
4850971
4851286
4851272
4851574
156-QTKD48
C.205-NTT
135
4820001
4820093
4820176
4830225
155-QTL48(A)
E.401-BT
96
4830004
4830084
4830082
4830162
155-QTL48(B)
E.302-BT
110
4830164
4830246
4830245
4830329
160-LE48(A)
B.402-NTT
47
Không phân nhóm
160-LE48(B)
A.703-NTT
46
161-TMQT48
C.301-NTT
119
4840001
4840068
4840067
4840132
157-CLC48(TA)
A.803-NTT
22
157-CLC48(A)
B.401-NTT
157-CLC48(B)
45
157-CLC48(C)
A.706-NTT
42
157-CLC48(D)
A.710-NTT
40
157-CLC48(E)
B.302-NTT
41
157-CLC48(F)
37
158-AUF48
A.709-NTT
159-CJL48
A.701-NTT
33
157-CLC48QTL(A)
A.608-NTT
157-CLC48QTL(B)
A.605-NTT
50
157-CLC48(QTKD)
A.705-NTT
18
Cộng:
2.121