[Đăng ngày: 25/09/2023]

PHÂN NHÓM (TẠM THỜI) HỌC TIN HỌC, THỂ DỤC VÀ THẢO LUẬN CÁC LỚP K48

(Việc phân bố chính thức sẽ được thực hiện sau khi cấp mã số sinh viên)

Stt

Ký hiệu lớp

Buổi học

Giảng đường

Sĩ số SV

Phân bổ nhóm thảo luận

Mã số nhập học

(hoặc MSSV)

Từ

Đến

  1.  

150-TM48(A)

Sáng

B.304-NTT

85

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4850043

4850256

4850247

4850533

  1.  

150-TM48(B)

Chiều

C.207-NTT

165

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

4850520

4850869

4851213

4850921

4851252

4851578

  1.  

151-DS48(A)

Sáng

C.207-NTT

165

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

4850008

4850452

4850786

4850467

4850825

4851581

  1.  

151-DS48(B)

Chiều

B.304-NTT

85

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4851109

4851336

4851321

4851577

  1.  

152-QT48

Chiều

C.303-NTT

180

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

4850013

4850507

4850934

4850501

4850947

4851571

  1.  

153-HS48(A)

Sáng

C.204-NTT

121

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4850002

4850515

4850492

4850945

  1.  

153-HS48(B)

Chiều

B.403-NTT

90

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4830210

4851273

4851267

4851549

  1.  

154-HC48(A)

Chiều

C.107-NTT

125

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

4850007

4850342

4850589

4851582

4850587

4851583

  1.  

154-HC48(B)

Sáng

B.403-NTT

90

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4850971

4851286

4851272

4851574

  1.  

156-QTKD48

Sáng

C.205-NTT

135

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4820001

4820093

4820176

4830225

  1.  

155-QTL48(A)

Chiều

E.401-BT

96

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4830004

4830084

4830082

4830162

  1.  

155-QTL48(B)

Sáng

E.302-BT

110

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4830164

4830246

4830245

4830329

  1.  

160-LE48(A)

Sáng

B.402-NTT

47

Không phân nhóm

  1.  

160-LE48(B)

Chiều

A.703-NTT

46

Không phân nhóm

  1.  

161-TMQT48

Chiều

C.301-NTT

119

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4840001

4840068

4840067

4840132

  1.  

157-CLC48(TA)

Sáng

A.803-NTT

22

Không phân nhóm

  1.  

157-CLC48(A)

Sáng

B.401-NTT

47

  1.  

157-CLC48(B)

Chiều

B.401-NTT

45

  1.  

157-CLC48(C)

Sáng

A.706-NTT

42

  1.  

157-CLC48(D)

Chiều

A.710-NTT

40

  1.  

157-CLC48(E)

Sáng

B.302-NTT

41

  1.  

157-CLC48(F)

Chiều

A.706-NTT

37

  1.  

158-AUF48

Sáng

A.709-NTT

41

  1.  

159-CJL48

Sáng

A.701-NTT

33

  1.  

157-CLC48QTL(A)

Sáng

A.608-NTT

46

  1.  

157-CLC48QTL(B)

Chiều

A.605-NTT

50

  1.  

157-CLC48(QTKD)

Chiều

A.705-NTT

18

Cộng:

2.121

Các tin khác :
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập : 7120322
Đang online : 266
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC