(Việc phân bố chính thức sẽ được thực hiện sau khi cấp mã số sinh viên)
Stt
Ký hiệu lớp
Buổi học
Giảng đường
Sĩ số SV
Phân bổ Nhem thảo luận
Mã số nhập học
(hoặc MSSV)
Từ
Đến
138-TM47
Sáng
D.501-BT
-
- Nhóm 1:
- Nhóm 2:
- Nhóm 3:
- Nhóm 4:
4750013
4750448
4750754
4751262
4750447
4750752
4751238
4751607
139-DS47
Chiều
4750021
4750416
4751611
4751197
4750415
4750807
4751196
4751593
140-QT47
F.501-BT
4750001
4750475
4750895
4751220
4750473
4750891
4751288
4751601
141-HS47(A)
E.602-BT
4750004
4750359
4750352
4750654
141-HS47(B)
4750656
4751180
4751122
4751596
142-HC47
4750031
4750604
4751039
4751323
4750595
4751038
4751319
4751600
143-QTKD47(A)
E.402-BT
4720002
4720056
4720055
4720099
143-QTKD47(B)
4720101
4720142
4720140
4720191
144-QTL47(A)
E.202-BT
4730004
4730078
4730076
4730170
144-QTL47(B)
E.403-BT
4730171
4730243
4730242
4730323
149-TMQT47
4740001
4740062
4740061
4740200
148-LE47(A)
D.303-BT
Không phân nhóm
148-LE47(B)
D.304-BT
145-CLC47(TA)
A.502-NTT
145-CLC47(A)
A.702-NTT
145-CLC47(B)
B.301-NTT
145-CLC47(C)
A.503-NTT
145-CLC47(D)
A.705-NTT
145-CLC47(E)
145-CLC47(F)
A.305-NTT
146-AUF47
A.710-NTT
147-CJL47
A.709-NTT
145-CLC47QTL(A)
A.403-NTT
145-CLC47QTL(B)
A.601-NTT
145-CLC47(QTKD)
A.708-NTT
Cộng:
* Lưu ý: Nhóm lớp chi tiết, sinh viên xem danh sách kèm theo: XEM TẠI ĐÂY.