[Đăng ngày: 18/10/2022]

PHÂN NHÓM (TẠM THỜI) HỌC TIN HỌC, THỂ DỤC VÀ THẢO LUẬN
CÁC LỚP
K47

(Việc phân bố chính thức sẽ được thực hiện sau khi cấp mã số sinh viên)

Stt

Ký hiệu lớp

Buổi học

Giảng đường

Sĩ số SV

Phân bổ Nhem thảo luận

Mã số nhập học

(hoặc MSSV)

Từ

Đến

  1.  

138-TM47

Sáng

D.501-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

- Nhóm 4:

4750013

4750448

4750754

4751262

4750447

4750752

4751238

4751607

  1.  

139-DS47

Chiều

D.501-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

- Nhóm 4:

4750021

4750416

4751611

4751197

4750415

4750807

4751196

4751593

  1.  

140-QT47

Sáng

F.501-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

- Nhóm 4:

4750001

4750475

4750895

4751220

4750473

4750891

4751288

4751601

  1.  

141-HS47(A)

Sáng

E.602-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4750004

4750359

4750352

4750654

  1.  

141-HS47(B)

Chiều

E.602-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4750656

4751180

4751122

4751596

  1.  

142-HC47

Chiều

F.501-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

- Nhóm 3:

- Nhóm 4:

4750031

4750604

4751039

4751323

4750595

4751038

4751319

4751600

  1.  

143-QTKD47(A)

Sáng

E.402-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4720002

4720056

4720055

4720099

  1.  

143-QTKD47(B)

Chiều

E.402-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4720101

4720142

4720140

4720191

  1.  

144-QTL47(A)

Sáng

E.202-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4730004

4730078

4730076

4730170

  1.  

144-QTL47(B)

Chiều

E.403-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4730171

4730243

4730242

4730323

  1.  

149-TMQT47

Sáng

E.403-BT

-

- Nhóm 1:

- Nhóm 2:

4740001

4740062

4740061

4740200

  1.  

148-LE47(A)

Chiều

D.303-BT

-

Không phân nhóm

  1.  

148-LE47(B)

Sáng

D.304-BT

-

  1.  

145-CLC47(TA)

Chiều

A.502-NTT

-

  1.  

145-CLC47(A)

Sáng

A.702-NTT

-

  1.  

145-CLC47(B)

Chiều

B.301-NTT

-

  1.  

145-CLC47(C)

Sáng

A.503-NTT

-

  1.  

145-CLC47(D)

Sáng

A.705-NTT

-

  1.  

145-CLC47(E)

Chiều

A.702-NTT

-

  1.  

145-CLC47(F)

Sáng

A.305-NTT

-

  1.  

146-AUF47

Sáng

A.710-NTT

-

  1.  

147-CJL47

Chiều

A.709-NTT

-

  1.  

145-CLC47QTL(A)

Sáng

A.403-NTT

-

  1.  

145-CLC47QTL(B)

Chiều

A.601-NTT

-

  1.  

145-CLC47(QTKD)

Chiều

A.708-NTT

-

Cộng:

-

* Lưu ý: Nhóm lớp chi tiết, sinh viên xem danh sách kèm theo: XEM TẠI ĐÂY.


Các tin khác :
Trường Đại Học Luật Tp. HCM
Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh
Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập : 8379008
Đang online : 99
Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC